VN520


              

兵部

Phiên âm : bīng bù.

Hán Việt : binh bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một trong sáu bộ của chế độ quan chức thời xưa, cầm đầu việc tuyển dụng vũ quan cũng như chính sách tổ chức quân đội. § Thời Tam Quốc, nhà Ngụy đặt ra Ngũ binh thượng thư 五兵尚書, thời Tùy Đường thiết lập Binh bộ 兵部.


Xem tất cả...