VN520


              

兵盡器竭

Phiên âm : bīng jìn qì jié.

Hán Việt : binh tận khí kiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 兵盡矢窮, .

Trái nghĩa : , .

士卒死盡, 兵器耗絕。形容戰敗後的慘狀。南朝宋.顏延之〈陽給事誄〉:「兵盡器竭, 斃于旗下。」


Xem tất cả...