Phiên âm : bīng jìn qì jié.
Hán Việt : binh tận khí kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 兵盡矢窮, .
Trái nghĩa : , .
士卒死盡, 兵器耗絕。形容戰敗後的慘狀。南朝宋.顏延之〈陽給事誄〉:「兵盡器竭, 斃于旗下。」