VN520


              

兵書

Phiên âm : bīng shū .

Hán Việt : binh thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sách giảng dạy về binh pháp. ☆Tương tự: binh pháp 兵法, chiến thuật 戰術, vũ kinh 武經. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Tháo tâm trung uất muộn, nhàn khán binh thư 操心中鬱悶, 閒看兵書 (Đệ lục thập nhất hồi) (Tào) Tháo trong lòng buồn bực, giở quyển binh thư ra xem.


Xem tất cả...