Phiên âm : bīng yì .
Hán Việt : binh dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Việc binh, chiến sự. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Hựu binh dịch liên niên 又兵役連年 (Hiếu Chất đế kỉ 孝質帝紀) Lại chiến tranh năm này sang năm khác.♦Quân dịch, nhiệm vụ quân sự có kì hạn đối với quốc gia.