Phiên âm : bīng lì .
Hán Việt : binh lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sức mạnh của quân đội. ☆Tương tự: quân lực 軍力, vũ lực 武力.