VN520


              

兴师动众

Phiên âm : xīng shī dòng zhòng.

Hán Việt : hưng sư động chúng.

Thuần Việt : ra quân ồ ạt; phát động nhiều người làm một việc g.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra quân ồ ạt; phát động nhiều người làm một việc gì đó; động viên thi công; huy động nhân lực (thường mang nghĩa xấu)
发动很多人做某件事(多含贬义)


Xem tất cả...