Phiên âm : guān xì xué.
Hán Việt : quan hệ học.
Thuần Việt : quan hệ học; dùng thủ đoạn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan hệ học; dùng thủ đoạn (mang nghĩa xấu)现在常把用不正当的手段搞好人事关系的本领称为关系学,有贬义