VN520


              

关系学

Phiên âm : guān xì xué.

Hán Việt : quan hệ học.

Thuần Việt : quan hệ học; dùng thủ đoạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan hệ học; dùng thủ đoạn (mang nghĩa xấu)
现在常把用不正当的手段搞好人事关系的本领称为关系学,有贬义


Xem tất cả...