VN520


              

共處

Phiên âm : gòng chǔ.

Hán Việt : cộng xử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相處在一起。例這兩個性格極端不同的人共處一室, 難保日後不起爭執。
共同存在, 一起相處。如:「他倆兒性格完全不同, 很難和平共處。」


Xem tất cả...