Phiên âm : gòng chǔ.
Hán Việt : cộng xử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
相處在一起。例這兩個性格極端不同的人共處一室, 難保日後不起爭執。共同存在, 一起相處。如:「他倆兒性格完全不同, 很難和平共處。」