VN520


              

六腑

Phiên âm : liù fǔ.

Hán Việt : lục phủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dạ dày, mật, ruột già, ruột non, bong bóng, ba mạng mỡ: vị, đảm, đại tràng, tiểu tràng, bàng quang, tam tiêu 胃, 膽, 大腸, 小腸, 膀胱, 三焦 gọi chung là lục phủ 六腑.


Xem tất cả...