Phiên âm : liù fǎ.
Hán Việt : lục pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Sáu luật lệ gồm: hiến pháp, hình pháp, dân pháp, thương pháp, hình sự tố tụng, dân sự tố tụng (憲, 刑, 民, 商事, 刑事訴訟, 民事訴訟).