VN520


              

六官

Phiên âm : liù guān.

Hán Việt : lục quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sáu loại quan chức (đời Chu): Thiên quan trủng tể, Địa quan tư đồ, Xuân quan tông bá, Hạ quan tư mã, Thu quan tư khấu, Đông quan tư không. ☆Tương tự: lục khanh 六卿.
♦Sáu bộ thuộc chính quyền trung ương (từ đời Tùy, Đường trở về sau): Lại, Hộ, Lễ, Binh, Hình, Công. ☆Tương tự: lục bộ 六部.


Xem tất cả...