Phiên âm : gōng kāi .
Hán Việt : công khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Không giấu kín. ★Tương phản: bí mật 祕密, ẩn tế 隱蔽, ẩn man 隱瞞, ẩn bí 隱祕.♦Mở rộng, cho mọi người được thấy. ☆Tương tự: công nhiên 公然. ◎Như: công khai triển lãm 公開展覽 triển lãm cho mọi người xem.♦Tỏ lộ, phơi ra, vạch ra. ★Tương phản: bảo mật 保密.