VN520


              

公立

Phiên âm : gōng lì.

Hán Việt : công lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 私立, .

♦Do nhà nước dựng lên. ★Tương phản: tư lập 私立.


Xem tất cả...