VN520


              

公社

Phiên âm : gōng shè .

Hán Việt : công xã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thời xưa, cứ 25 nhà là một công xã 公社.
♦Chỗ tế tự thời xưa.
♦Cơ quan trong một đoàn thể tự trị.
♦Tại Pháp và Bỉ có thời kì tổ chức công xã 公社 như là một khu hành chánh nhỏ nhất.
♦Tên gọi chính phủ trong thời cách mạng tại Pháp.
♦Khu tự trị sản xuất.


Xem tất cả...