Phiên âm : gōng tián .
Hán Việt : công điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 私田, .
♦Ruộng của quốc gia.♦Ruộng cấp theo phép tỉnh điền 井田 thời xưa.