Phiên âm : gōng chǎn .
Hán Việt : công sản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 私產, .
♦Tài sản sở hữu của đoàn thể công cộng hoặc của quốc gia. ★Tương phản: tư sản 私產.