Phiên âm : gōng yíng qì yè.
Hán Việt : công doanh xí nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由政府出資營運的企業。如臺灣電力公司。例公營企業大多是攸關國計民生的重大企業。參見「公營事業」條。