VN520


              

公法

Phiên âm : gōng fǎ .

Hán Việt : công pháp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Pháp luật do quốc gia hoặc triều đình quy định. ☆Tương tự: quốc pháp 國法. ★Tương phản: tư pháp 私法.
♦Pháp luật quy định có quan hệ trực tiếp đến quốc gia như: Hiến pháp, Hình pháp, Hành chánh pháp, Quốc tế công pháp, v.v.


Xem tất cả...