VN520


              

公正

Phiên âm : gōng zhèng.

Hán Việt : công chính, công chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 公允, 公平, 公道, 平正, .

Trái nghĩa : 偏私, 偏頗, 不公, 偏袒, 偏畸, .

♦Công bình chính trực. ◇Tuân Tử 荀子: Thượng công chánh tắc hạ dị trực hĩ 上公正則下易直矣 (Chánh luận 正論) Trên mà công bình chính trực thì dưới dễ ngay thẳng.
♦☆Tương tự: công bình 公平, công đạo 公道, bình chánh 平正, công duẫn 公允.
♦★Tương phản: thiên pha 偏頗, thiên đản 偏袒, thiên ki 偏畸, thiên tư 偏私.


Xem tất cả...