VN520


              

公斤

Phiên âm : gōng jīn .

Hán Việt : công cân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lượng từ: cân tây, tức kí lô (tiếng Pháp: kilogramme). § Cũng nói là cân 斤.


Xem tất cả...