Phiên âm : gōng wén.
Hán Việt : công văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Văn thư xử lí hoặc liên quan về công vụ. ☆Tương tự: công độc 公牘, công hàm 公函. ★Tương phản: tư hàm 私函, tư tín 私信.♦Họ kép.