VN520


              

公所

Phiên âm : gōng suǒ .

Hán Việt : công sở.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Phủ quan. ◇Thanh sử cảo 清史稿: Quốc nhân hữu sự, đương tố ư công sở 國人有事, 當訴於公所 (Hình pháp chí tam 刑法志三) Dân nước có việc, phải cáo ở phủ quan.
♦Cơ quan, đoàn thể... làm việc giải quyết sự vụ cho công chúng.


Xem tất cả...