Phiên âm : gōng bù .
Hán Việt : công bố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 頒布, 發表, 宣布, 宣告, .
Trái nghĩa : , .
♦Thông báo pháp luật hoặc mệnh lệnh. ☆Tương tự: ban bố 頒布.♦Báo khắp cho công chúng đều biết. § Cũng viết là công bố 公佈. ☆Tương tự: phát biểu 發表, tuyên bố 宣布.