VN520


              

公历

Phiên âm : gōng lì.

Hán Việt : công lịch.

Thuần Việt : công lịch; Dương lịch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công lịch; Dương lịch
阳历的一种,是现在国际通用的历法一年365天,分为十二个月,一三五七八十十二月为大月,每月31天,四六九十一月为小月,每月30天,二月是28天因地球绕太阳 一周实际为365.24219天(太阳年),所以每400年中有97个闰年,闰年在二月末加一天,全年是366天闰年的 计算法是:公元年数用4除得尽的是闰年(如1960年),用100除得尽的时平年(如1900年),用100除得尽用400


Xem tất cả...