Phiên âm : gōng shēng .
Hán Việt : công thăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Lượng từ thể tích: lít (tiếng Pháp: litre). § Cũng gọi là thăng 升.