VN520


              

公升

Phiên âm : gōng shēng .

Hán Việt : công thăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lượng từ thể tích: lít (tiếng Pháp: litre). § Cũng gọi là thăng 升.


Xem tất cả...