VN520


              

公債

Phiên âm : gōng zhài .

Hán Việt : công trái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khoản tiền chính phủ vay của dân, dưới hình thức trái khoán 債券, để ứng phó với các nhu cầu tài chính ngắn hạn hoặc chính sách nhất định nào đó của quốc gia. ★Tương phản: tư trái 私債.


Xem tất cả...