VN520


              

八表

Phiên âm : bā biǎo .

Hán Việt : bát biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỗ ngoài tám hướng, chỉ nơi rất xa. ◇Đào Uyên Minh 陶淵明: Viễn chi bát biểu, Cận khế vân sầm 遠之八表, 近憩雲岑 (Quy điểu 歸鳥) Xa thẳm ngoài tám cõi, Nghỉ gần đỉnh vút mây.


Xem tất cả...