VN520


              

八股

Phiên âm : bā gǔ .

Hán Việt : bát cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bát cổ 八股 tên một thể văn biền ngẫu tám vế dùng trong khoa cử thời Minh.
♦Nói chế giễu tính cách câu nệ cứng ngắc, không biết thích ứng biến thông. ◎Như: bát cổ đích giáo điều 八股的教條, bát cổ đích tác phong 八股的作風.


Xem tất cả...