Phiên âm : bā gǔ .
Hán Việt : bát cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Bát cổ 八股 tên một thể văn biền ngẫu tám vế dùng trong khoa cử thời Minh.♦Nói chế giễu tính cách câu nệ cứng ngắc, không biết thích ứng biến thông. ◎Như: bát cổ đích giáo điều 八股的教條, bát cổ đích tác phong 八股的作風.