VN520


              

八節

Phiên âm : bā jié.

Hán Việt : bát tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bát tiết 八節 tám thời tính theo khí hậu trong năm: Lập xuân 立春, Lập hạ 立夏, Lập thu 立秋, Lập đông 立冬, Xuân phân 春分, Thu phân 秋分, Hạ chí 夏至 và Đông chí 冬至.


Xem tất cả...