VN520


              

兩樣三般

Phiên âm : liǎng yàng sān bān.

Hán Việt : lưỡng dạng tam bàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不同、不一樣。元.張國賓《羅李郎》第一折:「您兒女就是咱兒女, 我怎肯兩樣三般覷。」


Xem tất cả...