Phiên âm : liǎng yàng sān bān.
Hán Việt : lưỡng dạng tam bàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不同、不一樣。元.張國賓《羅李郎》第一折:「您兒女就是咱兒女, 我怎肯兩樣三般覷。」