Phiên âm : quán qiú .
Hán Việt : toàn cầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 舉世, .
Trái nghĩa : , .
♦Cả thế giới. ☆Tương tự: hoàn cầu 環球, cử thế 舉世.