VN520


              

內臟

Phiên âm : nèi zàng.

Hán Việt : nội tạng.

Thuần Việt : nội tạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 表皮, .

nội tạng. 人或動物胸腔和腹腔內器官的統稱. 內臟包括心、肺、胃、肝、脾、腎、腸等.

♦Các khí quan ở bên trong ngực và bụng người hoặc động vật, như tim, dạ dày, phổi, gan, lá lách, thận, ruột. ★Tương phản: biểu bì 表皮.


Xem tất cả...