Phiên âm : nèi zàng.
Hán Việt : nội tạng.
Thuần Việt : nội tạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 表皮, .
nội tạng. 人或動物胸腔和腹腔內器官的統稱. 內臟包括心、肺、胃、肝、脾、腎、腸等.
♦Các khí quan ở bên trong ngực và bụng người hoặc động vật, như tim, dạ dày, phổi, gan, lá lách, thận, ruột. ★Tương phản: biểu bì 表皮.