Phiên âm : nèi xǐng.
Hán Việt : nội tỉnh.
Thuần Việt : tự kiểm điểm trong lòng.
Đồng nghĩa : 自省, 自察, .
Trái nghĩa : , .
tự kiểm điểm trong lòng. 內心反省.