VN520


              

內教

Phiên âm : nèi jiào.

Hán Việt : nội giáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thời phong kiến, nội giáo 內教 là việc giáo dục phụ nữ khuê môn. ☆Tương tự: nội huấn 內訓.
♦Tại hoàng thành nội giáo 內教 tập luyện, giáo duyệt quân sĩ.
♦Chỉ Phật giáo.
♦Đạo gia, Phật gia tự gọi kinh văn của họ là nội giáo 內教.
♦Người thông thạo một nghề nghiệp hoặc kĩ thuật nào đó. § Cũng gọi là nội hành 內行.


Xem tất cả...