Phiên âm : nèi shǔ.
Hán Việt : nội thuộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Quy phụ triều đình làm thuộc quốc hoặc thuộc địa. ☆Tương tự: nội phụ 內附.