VN520


              

入門

Phiên âm : rù mén .

Hán Việt : nhập môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Học sơ bộ, ở cấp mở đầu. Thường dùng đặt cho tên sách. Như Quốc học nhập môn 國學入門.


Xem tất cả...