VN520


              

入貢

Phiên âm : rù gòng .

Hán Việt : nhập cống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một nước đem phẩm vật tiến hiến cho triều đình một nước khác gọi là nhập cống入貢.
♦Học trò vào kinh thi hội gọi là nhập cống入貢.


Xem tất cả...