VN520


              

入臣

Phiên âm : rù chén.

Hán Việt : nhập thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歸順稱臣, 指投降。《戰國策.燕策三》:「趙不支秦, 必入臣, 入臣則禍至燕。」


Xem tất cả...