VN520


              

入籍

Phiên âm : rù jí.

Hán Việt : nhập tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Ghi vào một danh sách.
♦Xin vào hộ tịch một nước hoặc xứ nào đó. ◇Tỉnh thế hằng ngôn 醒世恆言: Vương Thần bệnh liễu lưỡng cá nguyệt, phương tài thuyên khả, toại nhập tịch ư Hàng Châu 王臣病了兩個月, 方纔痊可, 遂入籍於杭州 (Tiểu thủy loan thiên hồ di thư 小水灣天狐貽書) Vương Thần bệnh cả hai tháng trời, vừa mới khỏi, bèn xin vào hộ tịch ở Hàng Châu.


Xem tất cả...