VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
入楦
Phiên âm :
rù xuàn.
Hán Việt :
nhập huyên .
Thuần Việt :
gò.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
gò
入侵 (rù qīn) : xâm phạm; xâm lược
入繼 (rù jì) : nhập kế
入伍 (rù wǔ) : nhập ngũ; vào bộ đội
入宮 (rù gōng) : nhập cung
入教 (rù jiào) : nhập giáo
入人 (rù rén) : nhập nhân
入幕之賓 (rù mù zhī bīn) : nhập mạc chi tân
入頭 (rù tóu) : nhập đầu
入犯 (rù fàn) : xâm phạm;
入迷 (rù mí) : mê li; mê hồn; mê mẩn; say mê
入睡 (rù shuì) : đi vào giấc ngủ; ngủ
入官 (rù guān) : nhập quan
入情入理 (rù qíng rù lǐ ) : nhập tình nhập lí
入網 (rù wǎng) : nhập võng
入緒 (rù xù) : nhập tự
入彀 (rù gòu) : vào tròng
Xem tất cả...