VN520


              

入場

Phiên âm : rù cháng.

Hán Việt : nhập trường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 退場, .

♦Vào hội trường hoặc kịch trường.
♦Đặc chỉ vào trường thi (khảo trường 考場). ◇Nguyên sử 元史: Phàm tựu thí chi nhật, nhật vị xuất nhập trường, hoàng hôn nạp quyển 凡就試之日, 日未出入場,黃昏納卷 (Tuyển cử chí 選舉志, Nhất).


Xem tất cả...