VN520


              

兜捕

Phiên âm : dōu bǔ .

Hán Việt : đâu bộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vây bắt. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Ngũ lục cá tuần bộ tòng xa thượng khiêu hạ lai, tựu yếu đâu bộ na toàn tập tại Tân Tân công ti môn tiền đích na ta nhân 五六個巡捕從車上跳下來, 就要兜捕那攢集在新新公司門前的那些人 (Tí dạ 子夜, Cửu).


Xem tất cả...