Phiên âm : tù máo dà bó.
Hán Việt : thố mao đại bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋元時泛稱老人為「兔毛大伯」。元.高安道〈哨遍.暖日和風套.五煞〉:「撲紅旗裹著慣老, 拖白練著?䐐, 兔毛大伯難中矁。」