VN520


              

兔毛大伯

Phiên âm : tù máo dà bó.

Hán Việt : thố mao đại bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋元時泛稱老人為「兔毛大伯」。元.高安道〈哨遍.暖日和風套.五煞〉:「撲紅旗裹著慣老, 拖白練著?䐐, 兔毛大伯難中矁。」


Xem tất cả...