Phiên âm : ér nǚ.
Hán Việt : nhi nữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Đàn bà, con gái.♦Trai gái. ◇Vương Bột 王勃: Vô vi tại kì lộ, Nhi nữ cộng triêm cân 無為在岐路, 兒女共霑巾 (Đỗ Thiếu Phủ chi nhâm Thục Châu) Không làm gì nơi đường rẽ, Trai gái cùng (khóc) ướt khăn.