VN520


              

免身

Phiên âm : miǎn shēn.

Hán Việt : miễn thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đàn bà đẻ con gọi là miễn thân 免身.
♦Miễn trừ hình phạt.


Xem tất cả...