VN520


              

光豔

Phiên âm : guāng yàn .

Hán Việt : quang diễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦§ Cũng viết là quang diễm光艷.
♦Xinh đẹp lộng lẫy. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Kiến nhị bát nữ lang, quang diễm dật mục, đình thê thần trì 見二八女郎, 光艷溢目, 停睇神馳 (Thiệu nữ 邵女) Gặp một cô gái tuổi đôi tám, xinh đẹp lộng lẫy, ngẩn mắt nhìn sững sờ.


Xem tất cả...