Phiên âm : guāng xiàn .
Hán Việt : quang tuyến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ánh sáng, tia sáng. ☆Tương tự: quang mang 光芒, quang huy 光輝.