VN520


              

光照

Phiên âm : guāng zhào .

Hán Việt : quang chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chiếu sáng.
♦Soi sáng rực rỡ khắp nơi. ◇Quốc ngữ 國語: Thiên minh địa đức, quang chiếu tứ hải 天明地德, 光照四海 (Trịnh ngữ 鄭語).


Xem tất cả...