VN520


              

光榮

Phiên âm : guāng róng .

Hán Việt : quang vinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 榮幸, 榮譽, .

Trái nghĩa : 羞恥, 恥辱, 可恥, .

♦Vinh dự, vinh hạnh.
♦Làm rạng rỡ, vinh hiển. ◇Sưu Thần Kí 搜神記: Nhữ tử tôn bất năng quang vinh tiên tổ 汝子孫不能光榮先祖 (Quyển nhất) Con cháu nhà ngươi không biết làm rạng rỡ tổ tiên.
♦Ân sủng.


Xem tất cả...