Phiên âm : guāng róng .
Hán Việt : quang vinh.
Thuần Việt : .
♦Vinh dự, vinh hạnh.
♦Làm rạng rỡ, vinh hiển. ◇Sưu Thần Kí 搜神記: Nhữ tử tôn bất năng quang vinh tiên tổ 汝子孫不能光榮先祖 (Quyển nhất) Con cháu nhà ngươi không biết làm rạng rỡ tổ tiên.
♦Ân sủng.