VN520


              

光彩

Phiên âm : guāng cǎi.

Hán Việt : quang thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 光芒, 光亮, 光華, 光澤, .

Trái nghĩa : , .

橱窗里面摆着光彩夺目的各色丝绸.

♦§ Cũng viết là quang thái 光采.
♦Ánh sáng, màu sắc. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Nguyệt lộ phát quang thái, Thử thì phương kiến thu 月露發光彩, 此時方見秋 (Tân thu đối nguyệt kí Lạc Thiên 新秋對月寄樂天) Trăng lộ ra ánh sáng, Lúc này mới thấy thu.
♦Vẻ vang, vinh diệu.
♦Rực rỡ, hoa lệ.


Xem tất cả...